Đá Solid Surface - Thành phần, cấu tạo, và ứng dụng
1. Thành phần
-
Bột khoáng tự nhiên: Chủ yếu là aluminium trihydrate (ATH) từ quặng bauxite, giúp tạo độ cứng và bề mặt mịn.
-
Nhựa kết dính: Thường là nhựa acrylic (cao cấp, bền màu, dễ gia công) hoặc nhựa polyester (giá rẻ hơn nhưng kém bền màu hơn).
-
Chất tạo màu và phụ gia: Pigment và chất ổn định để tạo nhiều màu sắc, vân đá, hiệu ứng ánh kim hoặc trong suốt.
2. Cấu tạo
-
Vật liệu đồng nhất toàn khối (solid, non-porous), không có lớp phủ bề mặt.
-
Màu sắc và hoa văn xuyên suốt từ bề mặt xuống lõi, giúp khi mài hoặc đánh bóng vẫn giữ nguyên màu và vân.
-
Có thể gia công nhiệt (thermoforming) để uốn cong hoặc tạo hình phức tạp.
-
Kết nối không mối nối nhờ keo chuyên dụng cùng chất liệu, tạo bề mặt liền mạch.
3. Ứng dụng
-
Nội thất gia đình: Mặt bàn bếp, bàn đảo, lavabo, kệ trang trí.
-
Công trình thương mại: Quầy lễ tân, quầy bar, bàn trưng bày, quầy thu ngân.
-
Ngành y tế & phòng sạch: Bàn xét nghiệm, bề mặt phòng mổ, khu chế biến thực phẩm (nhờ đặc tính không thấm nước, chống vi khuẩn).
-
Trang trí kiến trúc: Ốp tường, ốp cột, vách ngăn, bề mặt tạo hình nghệ thuật.