Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Khối lượng riêng (Density) | 2.740 kg/m³ |
Độ hút nước | 1.7–1.85 % |
< 0.5 % | |
Cường độ nén | 237 MPa |
221 MPa | |
Độ bền uốn | 35.8 MPa |
30.6 MPa | |
Độ rỗng | 0.69 % |
Độ mài mòn (Abrasion) | < 5 % |
Độ cứng Mohs | 6–7 |
Hệ số giãn nở nhiệt | 5.4×10⁻⁶/°C |
-
Bazan là đá magmatic rất chắc nặng, phù hợp lát sàn, ốp đá ngoài trời, bậc thang, sử dụng trong cả khí hậu khắc nghiệt
-
Có thể lựa chọn xử lý bề mặt: đánh bóng (polished), flamed, honed, băm mặt (bush‑hammered)…