Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Khối lượng riêng (Density) | 2.467 – 2.650 |
Độ hút nước (Water Absorption) | 0.86 % – 3.2 % |
Độ rỗng (Porosity) | 2.8 % – 13 % |
Cường độ nén (Compressive Strength) | 44.9 – 80 MPa |
Cường độ uốn (Flexural Strength) | 10.2 – 24.8 MPa |
Độ mài mòn (Abrasion Resistance) | 14.6 – 29.3 (mất thể tích sau mài) |
Cường độ nén sau đông (Freeze-Thaw) | ~880 kg/cm² |
Độ cứng Mohs | ~3.5 |
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) | ~0.0045 – 0.005 mm/m·°C |
Ghi chú thêm
-
Tùy theo nguồn khai thác (Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ý), các thông số có thể dao động nhẹ.
-
Tỷ lệ hút nước & độ rỗng cao hơn đá granite, nên cần xử lý chống thấm khi dùng cho khu vực ẩm ướt hoặc ngoài trời.
-
Cường độ nén và uốn đủ tốt để sử dụng cho lát sàn, ốp tường, cầu thang, mặt bàn (trong điều kiện không chịu tải quá lớn).
-
Bề mặt mềm (Mohs ~3.5), cần lưu ý tránh trầy xước nếu sử dụng ở nơi có ma sát cao.
-
Khả năng chịu băng giá tốt, thích hợp cho môi trường ngoài trời ở khí hậu lạnh nếu được xử lý đúng cách.
Công ty SDN Stone chuyên thi công và cung cấp các sản phẩm Đá Hoa Cương, Đá Ốp Lát ,Ốp Bếp, Ốp Cầu Thang với chất lượng và giá cả tốt nhất cho khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,nhiều kinh nghiệm và nhiệt huyết phục vụ đem lại sự hài lòng tuyệt đối.
Hotline: 0903.182.590 (Hân hạnh tư vấn hỗ trợ)