1. Đá xanh Thanh Hóa
Đặc điểm
-
Nguồn gốc: Khai thác chủ yếu tại tỉnh Thanh Hóa.
-
Màu sắc: Xanh ghi hoặc xanh rêu, bề mặt có vân tự nhiên hoặc đồng màu.
-
Độ cứng và độ bền cao, chịu lực tốt.
-
Ít thấm nước, chịu được mưa nắng và sự thay đổi nhiệt độ.
-
Bề mặt có thể hoàn thiện nhiều kiểu: băm nhám, mài bóng, mài cát, mài hone…
Ứng dụng ngoài trời
-
Lát sân vườn, lối đi, bậc tam cấp.
-
Ốp tường rào, ốp bồn cây, bồn hoa.
-
Lát vỉa hè, quảng trường, khu nghỉ dưỡng.
-
Thích hợp cho công trình cần độ bền cao và thẩm mỹ nhã nhặn.
2. Đá bazan
Đặc điểm
-
Nguồn gốc: Chủ yếu khai thác ở khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.
-
Màu sắc: Xám đen hoặc đen tuyền, bề mặt có các lỗ khí tự nhiên đặc trưng.
-
Kết cấu hạt mịn, cứng chắc, chịu lực và mài mòn tốt.
-
Hấp thụ nhiệt ít hơn so với một số loại đá tối màu khác, tạo cảm giác mát khi đi chân trần.
Ứng dụng ngoài trời
-
Lát sân vườn, lối đi, bể bơi.
-
Ốp bậc thang, tường chắn, ốp tiểu cảnh nước.
-
Làm đá cubic, đá chẻ cho cảnh quan.
-
Phù hợp phong cách sân vườn hiện đại hoặc tối giản.
3. Đá tổ ong
Đặc điểm
-
Nguồn gốc: Khai thác chủ yếu tại các vùng có nguồn đá núi lửa (Quảng Ngãi, Bình Định…).
-
Màu sắc: Xám, nâu xám hoặc đen, bề mặt có lỗ rỗng tự nhiên như tổ ong.
-
Trọng lượng nhẹ hơn đá đặc, chống trơn trượt tốt.
-
Có khả năng cách nhiệt, thoát nước nhanh.
Ứng dụng ngoài trời
-
Lát sân vườn, lối đi bộ, bồn cây.
-
Ốp tường rào, ốp tiểu cảnh khô hoặc ướt.
-
Dùng trong các công trình mang phong cách mộc mạc, gần gũi thiên nhiên.
-
Thường kết hợp với cây xanh, sỏi, gỗ để tạo không gian hài hòa.