Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Thành phần | Resin acrylic (≈38%) + ATH (≈59%) + màu & trợ chất |
Độ dày tấm | 6 mm, 12 mm (3,660 × 760 mm) |
Khối lượng riêng | 1.5–1.8 kg/dm³ |
Độ cứng (Barcol) | 55–70 |
Độ cứng Rockwell “M” | > 85 |
Cường độ uốn | 30–60 N/mm² |
Cường độ kéo | 25–60 N/mm² |
Mô đun đàn hồi (E) | 5,000–9,000 N/mm² |
Độ giãn nở nhiệt tuyến tính | ~3.2–3.9×10⁻⁵ mm/m·°C |
Độ bền va đập | Không nứt khi rơi bi nặng |
Chịu nhiệt (khô) | Đến 100–110 °C; cần lót khi tiếp xúc nhiệt cao |
Hấp thụ nước | < 0.04 % |
Khả năng chống chất hóa học | Cấp C4 (chịu hóa chất mạnh) |
Chịu nấm mốc/khuẩn | Không phát sinh |
Thích hợp tiếp xúc thực phẩm | Có – NSF/ANSI tiêu chuẩn |
Phát sáng/Ổn định màu | Màu lâu phai, có thể tạo hiệu ứng xuyên sáng |
Tính vật liệu | Không xốp, dễ làm sạch, liền khối, dễ sửa lỗi |
Solid Surface là vật liệu nhân tạo tổng hợp từ nhựa acrylic và bột nhôm (ATH), có đặc tính bền cao, không thấm nước, và liền mạch không mối nối. Đây là lựa chọn phổ biến cho cả không gian dân dụng và thương mại, ứng dụng trong:
-
Mặt bếp, mặt lavabo, quầy lễ tân
-
Ốp tường, bồn rửa liền khối, nội thất cao cấp
-
Các khu vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như bệnh viện, phòng thí nghiệm
Ưu điểm nổi bật:
-
Chống nước, chống ố, dễ lau chùi
-
Có thể uốn cong và sửa chữa dễ dàng
-
Chống nấm mốc, vi khuẩn và hóa chất mạnh
-
An toàn cho thực phẩm (đạt chuẩn NSF/ANSI)
-
Có nhiều màu sắc, một số mẫu cho phép xuyên sáng
Với tính vệ sinh cao, thẩm mỹ linh hoạt và dễ bảo trì, Solid Surface là lựa chọn lý tưởng cho thiết kế hiện đại và môi trường sử dụng thường xuyên.