Mỗi loại đá sở hữu thành phần, cấu tạo và đặc tính riêng biệt. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây để lựa chọn loại đá phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Tiêu chí | Solid Surface | Quartz (đá thạch anh nhân tạo) | Sintered Stone (đá nung kết) |
---|---|---|---|
Thành phần chính | Bột khoáng (Aluminium Trihydrate – ATH) + nhựa acrylic hoặc polyester + pigment màu | 90–95% bột thạch anh + 5–10% resin + phụ gia | Khoáng tự nhiên (thạch anh, feldspar, silica, oxit kim loại) – không dùng resin |
Cấu tạo | Vật liệu đồng nhất toàn khối, màu & vân xuyên suốt, có thể uốn cong | Kết dính bằng resin, màu & vân chỉ trên bề mặt hoặc dạng nhân tạo toàn khối | Ép & nung ở nhiệt độ cao, mô phỏng cấu trúc đá tự nhiên, rất đặc chắc |
Độ cứng | Trung bình (chịu va đập tốt nhưng dễ trầy xước) | Cao, chống trầy tốt | Rất cao, chống trầy gần như tuyệt đối |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình (chịu đến ~100–120°C, cần lót khi đặt nồi nóng) | Khá cao (~150–200°C) nhưng resin vẫn có thể bị hư | Rất cao (>500°C), không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ nấu nướng |
Khả năng chống UV | Không tốt (dễ bạc màu ngoài trời) | Không khuyến nghị dùng ngoài trời | Chống UV tuyệt đối, bền màu ngoài trời |
Chống thấm & kháng khuẩn | Không thấm, dễ vệ sinh, kháng khuẩn tốt | Không thấm, kháng khuẩn tốt | Không thấm, kháng khuẩn, chống bám bẩn |
Gia công | Dễ uốn cong tạo hình, nối không thấy mối | Cắt, mài được nhưng không uốn cong | Cắt như đá tự nhiên, không uốn cong, cần máy móc chuyên dụng |
Màu sắc & hoa văn | Rất đa dạng, có thể tạo hiệu ứng đặc biệt | Đa dạng, vân đá tự nhiên đẹp | Đa dạng, mô phỏng marble, xi măng, kim loại, đá basalt… |
Ứng dụng phổ biến | Mặt bàn bếp, lavabo, quầy lễ tân, trang trí nội thất | Mặt bếp, bàn lavabo, ốp tường, cầu thang | Mặt bếp, bàn lavabo, sàn, tường, mặt tiền ngoài trời |
Giá thành | Thấp – trung bình | Trung bình – cao | Cao (nhưng đang giảm dần ở châu Á) |
Điểm mạnh | Dễ gia công tạo hình, nối liền mạch, giá hợp lý | Cứng, bền, đẹp, dễ bảo trì | Siêu bền, chịu nhiệt, chống trầy & UV, an toàn sức khỏe |
Điểm yếu | Dễ trầy, chịu nhiệt kém, không phù hợp ngoài trời | Chứa silica tự do cao – có nguy cơ bụi phổi silic khi gia công | Gia công khó, giá ban đầu cao, cần thợ lành nghề |