Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Khối lượng riêng (Density) | ~2.100–2.760 kg/m³ |
Độ rỗng (Porosity) | 2,6–20 % |
Độ hút nước | < 1 % (đá đặc); có thể cao hơn tới 10 % đá xốp |
Cường độ nén (Compressive Strength) | 10–100 MPa (thường 30–100 MPa) |
Cường độ uốn / Modulus of Rupture | 2,9–6,9 MPa (theo độ chặt) |
Độ cứng Mohs | 3–4 |
Mô đun đàn hồi (Young’s Modulus) | 18–78 GPa (nhiều loại đá cùng nhóm) |
Hệ số giãn nở nhiệt | 9,0×10⁻⁶–22×10⁻⁶ /°C |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 1,67–2,15 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | ~907–921 J/kg·K |
Ghi chú
-
Khoảng giá trị lớn là do đá limestone rất đa dạng: từ loại đặc, mịn đến loại xốp, nhiều khoáng tạp.
-
Đá limestone dễ bị tác động bởi môi trường axit (bao gồm cả mưa acid) nên cần chống thấm và không dùng cho nơi tràn axit.
-
Mức độ bền cơ học đủ để sử dụng cho ốp tường, lát sàn, mặt bàn, cột, trang trí nội – ngoại thất.
-
Mohs 3–4 cho thấy đá hơi mềm, dễ trầy và khắc, phù hợp cho ứng dụng trang trí hơn là chịu tải nặng.
Công ty SDN Stone chuyên thi công và cung cấp các sản phẩm Đá Hoa Cương, Đá Ốp Lát ,Ốp Bếp, Ốp Cầu Thang với chất lượng và giá cả tốt nhất cho khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,nhiều kinh nghiệm và nhiệt huyết phục vụ đem lại sự hài long tuyệt đối.
Hotline: 0903.182.590 (Hân hạnh tư vấn hỗ trợ)